phiên dịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiên dịch+ verb
- to translate
- phiên dịch viên
translator
- phiên dịch viên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiên dịch"
- Những từ có chứa "phiên dịch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
alternate alternation interpretress reading transcription transcribe rotate rotation duty court martial more...
Lượt xem: 586